Eminer Giá

Eminer Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá EM hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.000808
$0.000808
HK$0.0063
0.0008
binance

Binance

$0.000808
$0.000808
HK$0.0063
0.0008
okx

OKX

$0.000805
$0.000805
HK$0.0063
0.0008
bybit

Bybit

$0.000807
$0.000807
HK$0.0063
0.0008
digifinex

DigiFinex

$0.000805
$0.000805
HK$0.0063
0.0008
bitrue

Bitrue

$0.000804
$0.000804
HK$0.0063
0.0007
bingx

BingX

$0.000806
$0.000806
HK$0.0063
0.0008
bitget

Bitget

$0.000804
$0.000804
HK$0.0063
0.0007
deepcoin

Deepcoin

$0.000811
$0.000811
HK$0.0063
0.0008
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.000807
$0.000807
HK$0.0063
0.0008
bitmart

BitMart

$0.000805
$0.000805
HK$0.0063
0.0008
cointiger

CoinTiger

$0.000805
$0.000805
HK$0.0063
0.0008
whitebit

WhiteBIT

$0.000809
$0.000809
HK$0.0063
0.0008
lbank

LBank

$0.000803
$0.000803
HK$0.0063
0.0007
btse

BTSE

$0.000808
$0.000808
HK$0.0063
0.0008
gate-io

Gate.io

$0.000805
$0.000805
HK$0.0063
0.0008
htx

HTX

$0.000809
$0.000809
HK$0.0063
0.0008
xt

XT.COM

$0.000807
$0.000807
HK$0.0063
0.0008
upbit

Upbit

$0.000809
$0.000809
HK$0.0063
0.0008
kucoin

KuCoin

$0.000804
$0.000804
HK$0.0063
0.0007
mexc

MEXC

$0.000803
$0.000803
HK$0.0063
0.0007
indoex

IndoEx

$0.000811
$0.000811
HK$0.0063
0.0008
phemex

Phemex

$0.000805
$0.000805
HK$0.0063
0.0008
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.000808
$0.000808
HK$0.0063
0.0008
bitforex

BitForex

$0.000804
$0.000804
HK$0.0063
0.0007
latoken

LATOKEN

$0.000804
$0.000804
HK$0.0063
0.0007
bibox

Bibox

$0.000808
$0.000808
HK$0.0063
0.0008
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.000808
$0.000808
HK$0.0063
0.0008
bithumb

Bithumb

$0.000808
$0.000808
HK$0.0063
0.0008
poloniex

Poloniex

$0.000806
$0.000806
HK$0.0063
0.0008
kraken

Kraken

$0.000803
$0.000803
HK$0.0063
0.0007
p2b

P2B

$0.000811
$0.000811
HK$0.0063
0.0008
dydx

dYdX

$0.000811
$0.000811
HK$0.0063
0.0008
citex

CITEX

$0.000811
$0.000811
HK$0.0063
0.0008
bitmex

BitMEX

$0.000804
$0.000804
HK$0.0063
0.0007
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.000809
$0.000809
HK$0.0063
0.0008
stormgain

StormGain

$0.000805
$0.000805
HK$0.0063
0.0008
coinsbit

Coinsbit

$0.000804
$0.000804
HK$0.0063
0.0007
tidex

Tidex

$0.000809
$0.000809
HK$0.0063
0.0008
bitfinex

Bitfinex

$0.000811
$0.000811
HK$0.0063
0.0008
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.000804
$0.000804
HK$0.0063
0.0007

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EM sang USD là 1 EM tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.000803 Eminer. Vốn hóa thị trường là $1.168m. Trong tuần qua, Eminer đã tăng 9.59%, với mức cao nhất là $0.0008 và mức thấp nhất là $0.0007. Trong tháng qua, Eminer đã tăng 4.15%, với mức giá cao nhất là $0.0008 và thấp nhất là $0.0007. Trong năm qua, Eminer đã tăng thêm 4.28%, với mức cao nhất là $0.0010 và mức thấp nhất là $0.0006. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion EM đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.